Có 2 kết quả:

拦网 lán wǎng ㄌㄢˊ ㄨㄤˇ攔網 lán wǎng ㄌㄢˊ ㄨㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to intercept at the net (volleyball, tennis etc)
(2) to block

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to intercept at the net (volleyball, tennis etc)
(2) to block

Bình luận 0